Có 2 kết quả:
演员 yǎn yuán ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ • 演員 yǎn yuán ㄧㄢˇ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) actor or actress
(2) performer
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) performer
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) actor or actress
(2) performer
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) performer
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Bình luận 0